--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huyện đội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huyện đội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyện đội
+
District armed forces(communist)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyện đội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"huyện đội"
:
huyên náo
huyền ảo
huyền hồ
huyện ủy
Những từ có chứa
"huyện đội"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
niello
nielli
jet
unreality
glamour
dreamlike
apocalypse
chimerical
interdict
illusive
more...
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
huyện đội
:
District armed forces(communist)
+
talkative
:
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép